Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sài lang
* noun
- wolf fiendish person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sài lang
* dtừ|- wolf, brute, beast; fiendish person
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lên tàu
-
cho lên xe
-
cho lên xe lửa
-
cho leo lên giàn mắt cáo
-
chó liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sài lang
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên tàu
- cho lên xe
- cho lên xe lửa
- cho leo lên giàn mắt cáo
- chó liên lạc