Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm đèn
- wick
* Từ tham khảo/words other:
-
thế không lối thoát
-
thể kịch nói cổ hy-lạp
-
thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ
-
thể kịch nói hiện đại hy-lạp
-
thể kịch nói thông thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm đèn
* Từ tham khảo/words other:
- thế không lối thoát
- thể kịch nói cổ hy-lạp
- thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ
- thể kịch nói hiện đại hy-lạp
- thể kịch nói thông thường