Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống sáo bằng sậy
* dtừ|- reed-pipe, reed
* Từ tham khảo/words other:
-
không dàn thành thế trận
-
không dân tộc
-
không đáng
-
không đặng
-
không đáng bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống sáo bằng sậy
* Từ tham khảo/words other:
- không dàn thành thế trận
- không dân tộc
- không đáng
- không đặng
- không đáng bắn