Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm bắp thịt
- intramuscular injection
* Từ tham khảo/words other:
-
hình trâm
-
hình trạng
-
hình trăng
-
hình tràng hoa
-
hình trăng lưỡi liềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm bắp thịt
* Từ tham khảo/words other:
- hình trâm
- hình trạng
- hình trăng
- hình tràng hoa
- hình trăng lưỡi liềm