Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước mua bán
- sale contract; purchase contract
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếm có
-
hiếm con
-
hiểm địa
-
hiểm độc
-
hiếm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước mua bán
* Từ tham khảo/words other:
- hiếm có
- hiếm con
- hiểm địa
- hiểm độc
- hiếm gì