Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc tiễn
- xem tiệc chia tay
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ trong phòng ướp lạnh
-
giữ trước
-
giũ tung ra
-
giữ uy tín
-
giữ vai trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc tiễn
* Từ tham khảo/words other:
- giữ trong phòng ướp lạnh
- giữ trước
- giũ tung ra
- giữ uy tín
- giữ vai trò