Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân luân
- (cũ) Human morality, human ethics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân luân
- (cũ) human morality, human ethics; norm/standard of be haviour; human relationships, morals
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm lốm đốm
-
chậm lớn
-
chạm lòng tự ái
-
châm lửa vào
-
chấm lửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân luân
* Từ tham khảo/words other:
- chấm lốm đốm
- chậm lớn
- chạm lòng tự ái
- châm lửa vào
- chấm lửng