Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc cưới
- wedding breakfast; wedding feast; wedding party|= tiệc cưới của họ kéo dài ba ngày their wedding feast ran for three days
* Từ tham khảo/words other:
-
lệ ngôn
-
lễ nhạc
-
lễ nhậm chức
-
lễ nhậm chức cho
-
lè nhè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc cưới
* Từ tham khảo/words other:
- lệ ngôn
- lễ nhạc
- lễ nhậm chức
- lễ nhậm chức cho
- lè nhè