Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏa lực từ trên cao bắn xuống
* dtừ|- plunging fire
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân trắc
-
nhân trái đất
-
nhân trần
-
nhấn trọng âm
-
nhân trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏa lực từ trên cao bắn xuống
* Từ tham khảo/words other:
- nhân trắc
- nhân trái đất
- nhân trần
- nhấn trọng âm
- nhân trung