đông người | - crowded|= mấy cửa hàng này đông người quá these shops are too crowded; these shops are overcrowded|- to be many in number|= cả hai bên đều đông người như nhau both sides are in equal numbers/equal in number|= các ông đông người hơn, nên làm gì cũng dễ you are superior in number, so it's easy to do everything |
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài bốn mươi ngày
- kéo dài dòng
- kéo dài giọng
- kéo dài không cần thiết
- kéo dài mãi