đông người | - crowded|= mấy cửa hàng này đông người quá these shops are too crowded; these shops are overcrowded|- to be many in number|= cả hai bên đều đông người như nhau both sides are in equal numbers/equal in number|= các ông đông người hơn, nên làm gì cũng dễ you are superior in number, so it's easy to do everything |
* Từ tham khảo/words other:
- làm mòn
- làm một buổi
- làm một cách lóng ngóng
- làm một cố gắng nhỏ
- làm một công việc lớn