Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tia khúc xạ
* dtừ|- r 3efracted ray
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa xong
-
vữa xtucô
-
vừa ý
-
vừa ý với
-
vừa yêu vừa ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tia khúc xạ
* Từ tham khảo/words other:
- vừa xong
- vữa xtucô
- vừa ý
- vừa ý với
- vừa yêu vừa ghét