Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có ngón chân quặp vào
* ttừ|- pigeon-toed
* Từ tham khảo/words other:
-
sống đèn nhà ai người ấy rạng
-
sống đến tận lúc tuổi già
-
sống dĩ hòa vi quí
-
sóng điện
-
sóng điện từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có ngón chân quặp vào
* Từ tham khảo/words other:
- sống đèn nhà ai người ấy rạng
- sống đến tận lúc tuổi già
- sống dĩ hòa vi quí
- sóng điện
- sóng điện từ