Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ đội
- squadron; flotilla
* Từ tham khảo/words other:
-
kết quả cuối cùng
-
kết quả đạt được
-
kết quả kiểm phiếu
-
kết quả là
-
kết quả lao động đầu tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ đội
* Từ tham khảo/words other:
- kết quả cuối cùng
- kết quả đạt được
- kết quả kiểm phiếu
- kết quả là
- kết quả lao động đầu tiên