Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá treo cổ
- Gallows, gibbet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá treo cổ
- gallows; gibbet|= sáng mai kẻ giết người sẽ lên giá treo cổ the murderer will be sent to the gallows tomorrow morning
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ giáp
-
bỏ giặt
-
bờ giậu
-
bồ giấy
-
bờ giếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá treo cổ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ giáp
- bỏ giặt
- bờ giậu
- bồ giấy
- bờ giếng