Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường vụ tỉnh ủy
* dtừ|- provincial standing committee of the party
* Từ tham khảo/words other:
-
không cụ thể
-
không cư trú được
-
không cửa không nhà
-
không cựa quậy
-
không cực đoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường vụ tỉnh ủy
* Từ tham khảo/words other:
- không cụ thể
- không cư trú được
- không cửa không nhà
- không cựa quậy
- không cực đoan