Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khám sức khoẻ
- physical; medical; check-up|= được chứng nhận sức khoẻ tốt (sau khi khám sức khoẻ) to pass a medical|= được chứng nhận sức khoẻ kém (sau khi khám sức khoẻ) to fail a medical
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu cấp
-
khâu chần
-
khẩu chao
-
khẩu chiếm
-
khẩu chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khám sức khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu cấp
- khâu chần
- khẩu chao
- khẩu chiếm
- khẩu chiến