Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường vụ khu ủy
* dtừ|- standing members of regional party committee
* Từ tham khảo/words other:
-
quen biết nhiều
-
quen biết rộng rãi
-
quen biết sơ sơ
-
quen biết trước
-
quen chịu đựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường vụ khu ủy
* Từ tham khảo/words other:
- quen biết nhiều
- quen biết rộng rãi
- quen biết sơ sơ
- quen biết trước
- quen chịu đựng