Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kè đá
- stone jetty; sea walls
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng sinh sản
-
khả năng sinh sôi nẩy nở
-
khả năng tác chiến
-
khả năng tài chính
-
khả năng tái sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kè đá
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng sinh sản
- khả năng sinh sôi nẩy nở
- khả năng tác chiến
- khả năng tài chính
- khả năng tái sản xuất