Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương tình
* dtừ|- pity, have compassion for somebody|= đáng thương tình arouse pity
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng thét
-
tiếng thét lác
-
tiếng thét xung phong hỗn loạn
-
tiếng thì thầm
-
tiếng thì thào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương tình
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng thét
- tiếng thét lác
- tiếng thét xung phong hỗn loạn
- tiếng thì thầm
- tiếng thì thào