Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mân mê
* verb
- finger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mân mê
* dtừ|- feel; finger|= mâm mẹ một miếng vải feel a piece of cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
cành tre
-
cảnh trí
-
cảnh trời quang mây tạnh
-
cảnh trông xa
-
cánh trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mân mê
* Từ tham khảo/words other:
- cành tre
- cảnh trí
- cảnh trời quang mây tạnh
- cảnh trông xa
- cánh trước