Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường thường
* adv
- usually, often
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thường thường
- often; usually; so-so; middling; middle-brow|- xem thông thường
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng chỉ học trình
-
chùng chình
-
chung cho
-
chung cho cả nam lẫn nữ
-
chung cho xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường thường
* Từ tham khảo/words other:
- chứng chỉ học trình
- chùng chình
- chung cho
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung cho xã hội