Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng khẩn
* trtừ|- very urgent; pressing (matter, nedd, etc)|= đó là vấn đề thượng khẩn it's urgent, a matter of urgency
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị loạn tinh thần
-
người bị lợi dụng
-
người bị lừa
-
người bị lừa phỉnh
-
người bị ma ám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng khẩn
* Từ tham khảo/words other:
- người bị loạn tinh thần
- người bị lợi dụng
- người bị lừa
- người bị lừa phỉnh
- người bị ma ám