Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngự tiền
- of the royal household|= văn phòng ngự tiền the royal household secretariat|- in the presence of the emperor|= ngự tiền văn phòng cabinet of the emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng trưng
-
sàng tuyển
-
sáng về đêm
-
sáng ý
-
sanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngự tiền
* Từ tham khảo/words other:
- sáng trưng
- sàng tuyển
- sáng về đêm
- sáng ý
- sanh