Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi vào tay
- to fall into the hands of...|= constantinople rơi vào tay thổ nhĩ kỳ constantinople fell to the turks|= nếu tài liệu mật rơi vào tay kẻ xấu thì sao? what if the secret document falls into the wrong hands?
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc đài vòng
-
bậc đàn anh
-
bạc dát
-
bạc đầu
-
bấc dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi vào tay
* Từ tham khảo/words other:
- bậc đài vòng
- bậc đàn anh
- bạc dát
- bạc đầu
- bấc dầu