Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưởng huân chương
* đtừ|- to award a decoration
* Từ tham khảo/words other:
-
kết hợp liên hợp
-
kết hợp nhau
-
kết hợp thức này với thức khác
-
kết hợp vào với nhau
-
kết hột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưởng huân chương
* Từ tham khảo/words other:
- kết hợp liên hợp
- kết hợp nhau
- kết hợp thức này với thức khác
- kết hợp vào với nhau
- kết hột