Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dỗi
- Sulk
=Dỗi người yêu+To sulk (be sulky) with one's sweetheart
=Dỗi cơm+To be sulky and refuse to eat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dỗi
- sulk; get angry because hurt; sulky|= dỗi người yêu to sulk (be sulky) with one's sweetheart|= dỗi cơm to be sulky and refuse to eat
* Từ tham khảo/words other:
-
bể chứa
-
bể chứa khí
-
bể chứa nước
-
bẻ cò
-
bẻ cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bể chứa
- bể chứa khí
- bể chứa nước
- bẻ cò
- bẻ cổ