Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể chứa khí
* dtừ|- gasometer
* Từ tham khảo/words other:
-
thường dùng
-
thường được năng lui tới
-
thương ghét
-
thương gia
-
thuồng giãy cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể chứa khí
* Từ tham khảo/words other:
- thường dùng
- thường được năng lui tới
- thương ghét
- thương gia
- thuồng giãy cỏ