Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng trì
- execution by dissection (ancient execution in which the criminal was subject to a slow death of a thousand cuts)
* Từ tham khảo/words other:
-
chó đực
-
chỗ đứng
-
chớ đừng
-
chỗ đứng bắn
-
chó dùng để chạy đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng trì
* Từ tham khảo/words other:
- chó đực
- chỗ đứng
- chớ đừng
- chỗ đứng bắn
- chó dùng để chạy đua