Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng đế
* noun
- The God, the Creator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng đế
- god; allah
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cớ
-
chứng cớ để xác minh
-
chứng co giật
-
chứng co giật lúc viết
-
chung cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng đế
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cớ
- chứng cớ để xác minh
- chứng co giật
- chứng co giật lúc viết
- chung cổ phần