Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng co giật
* dtừ|- convulsion, jactitation, twitch
* Từ tham khảo/words other:
-
dây thần kinh
-
dây thần kinh gia tốc
-
dây thần kinh vận động
-
dây thắng
-
đầy tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng co giật
* Từ tham khảo/words other:
- dây thần kinh
- dây thần kinh gia tốc
- dây thần kinh vận động
- dây thắng
- đầy tháng