Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc sâu
* dtừ|- anthelmintic
* Từ tham khảo/words other:
-
nói trạng
-
nói trắng
-
nói tràng giang đại hải
-
nói trên
-
nói trên bục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc sâu
* Từ tham khảo/words other:
- nói trạng
- nói trắng
- nói tràng giang đại hải
- nói trên
- nói trên bục