Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc nổ
- dynamite; explosive; trinitrotoluene (tnt); cordite
* Từ tham khảo/words other:
-
tin chiến thắng
-
tín chủ
-
tín cử
-
tin đăng đầu tiên
-
tin đánh lạc hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc nổ
* Từ tham khảo/words other:
- tin chiến thắng
- tín chủ
- tín cử
- tin đăng đầu tiên
- tin đánh lạc hướng