Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bở vía
* khẩu ngữ|- out of one's wits; scared out of one's wits|= sợ bở vía to be frightened out of one's wits|= làm cho bở vía kinh hồn to frighten someone out of his wits
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng ca vàng
-
giống cái
-
giống cái khuy
-
giống cái mõn
-
giống cái mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bở vía
* Từ tham khảo/words other:
- giọng ca vàng
- giống cái
- giống cái khuy
- giống cái mõn
- giống cái mũi