Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc nhuận tràng
* dtừ|- laxative, aperient
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho khỏi lầm
-
làm cho không đủ tư cách
-
làm cho lạc đường
-
làm cho lìa khỏi xác
-
làm cho lộ rõ nhược điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc nhuận tràng
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho khỏi lầm
- làm cho không đủ tư cách
- làm cho lạc đường
- làm cho lìa khỏi xác
- làm cho lộ rõ nhược điểm