Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói cho có chuyện mà nói
- to talk for the sake of talking|= tôi nói cho có chuyện mà nói, vì tôi chẳng ưa hắn tí nào i talked for the sake of talking, because i didn't like him at all
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật lái máy bay
-
thuật lái thuyền buồm
-
thuật làm đồ gốm
-
thuật làm đồng hồ
-
thuật làm lên men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói cho có chuyện mà nói
* Từ tham khảo/words other:
- thuật lái máy bay
- thuật lái thuyền buồm
- thuật làm đồ gốm
- thuật làm đồng hồ
- thuật làm lên men