Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc làm toát mồ hôi
* dtừ|- diaphoretic
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắn cũn cỡn
-
ngăn đá
-
ngân dài
-
ngắn dài
-
ngắn dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc làm toát mồ hôi
* Từ tham khảo/words other:
- ngắn cũn cỡn
- ngăn đá
- ngân dài
- ngắn dài
- ngắn dần