Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc kích thích
* dtừ|- provocative, counter-irritant, dope
* Từ tham khảo/words other:
-
trải biết
-
trại biệt kích
-
trại bón bằng nước cống
-
trại bón phân bằng rác cống
-
trại cải huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc kích thích
* Từ tham khảo/words other:
- trải biết
- trại biệt kích
- trại bón bằng nước cống
- trại bón phân bằng rác cống
- trại cải huấn