nêu gương | - Set an example =Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước+To set an example of industriousness in national construction |
nêu gương | - to set an example|= nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước to set an example of industriousness in national construction|= nêu gương tốt cho ai noi theo to set a good example for somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lươn
- câu lươn bằng mồi giun tơ
- câu lưu
- cẩu mã
- cau mặt