Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc chống đổ mồ hôi
* dtừ|- antisudorific
* Từ tham khảo/words other:
-
băng tiểu liên
-
bẵng tin
-
bảng tín hiệu
-
bảng tín hiệu chỉ thủy triều
-
bảng tín hiệu điện báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc chống đổ mồ hôi
* Từ tham khảo/words other:
- băng tiểu liên
- bẵng tin
- bảng tín hiệu
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều
- bảng tín hiệu điện báo