Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc bắc
* noun
- chinese herbs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuốc bắc
- chinese traditional medicine (based on medicinal herbs)
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi nhau
-
chửi như hát hay
-
chửi như tát nước
-
chửi như vặt thịt
-
chửi nước anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc bắc
* Từ tham khảo/words other:
- chửi nhau
- chửi như hát hay
- chửi như tát nước
- chửi như vặt thịt
- chửi nước anh