Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuở trước
- previously; formerly; before
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc nòi tốt
-
thuốc nước
-
thuộc nước
-
thuốc nước nhỏ vào tai
-
thuốc nước tắm cho cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuở trước
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc nòi tốt
- thuốc nước
- thuộc nước
- thuốc nước nhỏ vào tai
- thuốc nước tắm cho cừu