Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng thùng
* dtừ|- roll of the drum|= thùng thùng trống đánh ngũ liên drum-beat (to gove alarm of fire etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ bội giáo
-
kẻ bôi nhọ
-
kẻ bôi xấu
-
kẻ bòn rút
-
kẻ bủn xỉn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng thùng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ bội giáo
- kẻ bôi nhọ
- kẻ bôi xấu
- kẻ bòn rút
- kẻ bủn xỉn