Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thung thổ
* dtừ|- area, region|= hợp thung thổ acclimatized
* Từ tham khảo/words other:
-
vận áo xám
-
vận âu phục
-
ván bài
-
văn bản
-
văn bản chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thung thổ
* Từ tham khảo/words other:
- vận áo xám
- vận âu phục
- ván bài
- văn bản
- văn bản chính thức