Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúng
* noun
- basket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thúng
* dtừ|- basket; grain basket; bamboo basket (carried on the head or at the end of a pole)|= buôn thúng bán mẹt cheap-jack|= đá thúng đụng nia kick the basket and stamp the van (anger)
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi mắng thậm tệ
-
chúi mũi
-
chùi nhanh
-
chửi nhau
-
chửi như hát hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúng
* Từ tham khảo/words other:
- chửi mắng thậm tệ
- chúi mũi
- chùi nhanh
- chửi nhau
- chửi như hát hay