Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế di sản
- death duty; death tax; capital transfer tax; inheritance tax
* Từ tham khảo/words other:
-
ki lô gam
-
ki lô mét
-
ki lô mét khối
-
ki lô mét vuông
-
ki mô nô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế di sản
* Từ tham khảo/words other:
- ki lô gam
- ki lô mét
- ki lô mét khối
- ki lô mét vuông
- ki mô nô