Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế chính phủ
- government duties
* Từ tham khảo/words other:
-
học thức nông cạn
-
học thuốc
-
học thuộc lòng
-
học thuộc vai để đóng thay
-
học thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế chính phủ
* Từ tham khảo/words other:
- học thức nông cạn
- học thuốc
- học thuộc lòng
- học thuộc vai để đóng thay
- học thuyết