Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẹo xương
- sprained
* Từ tham khảo/words other:
-
dục tính
-
đức tính
-
đức tính anh hùng
-
đức tính của người lãnh đạo
-
đức tính đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẹo xương
* Từ tham khảo/words other:
- dục tính
- đức tính
- đức tính anh hùng
- đức tính của người lãnh đạo
- đức tính đàn ông