Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẹo xương
- sprained
* Từ tham khảo/words other:
-
luật quốc tế
-
luật quốc tịch
-
luật quy định hình thức thưởng phạt
-
luật rừng
-
luật săn bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẹo xương
* Từ tham khảo/words other:
- luật quốc tế
- luật quốc tịch
- luật quy định hình thức thưởng phạt
- luật rừng
- luật săn bắn