Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực sự
* adv
- really indeed; actual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực sự
- real; virtual; actual; very|= một thủ phủ thực sự a virtual metropolis|= ông ta không có quyền hành thực sự he has no real power
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ăn mất ngon
-
chứng ăn nhiều
-
chừng ấy
-
chủng bá
-
chứng bạch tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực sự
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ăn mất ngon
- chứng ăn nhiều
- chừng ấy
- chủng bá
- chứng bạch tạng